hình tròn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình tròn+
- Circle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình tròn"
- Những từ có chứa "hình tròn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disk shape roundish pellet circularity spin octant roundness scroll-saw orb cycloidal more...
Lượt xem: 650